Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diving suit


noun
a weighted and hermetically sealed garment supplied with air;
worn by underwater divers
Syn:
diving dress
Hypernyms:
protective garment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.